1.Article /'ɑ:tikl/(n) bài báo (+ to, with) cho học việc theo giao kèo với 2. Card reader : thiết bị đọc thẻ 3. City dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n) người sống ở đô thị, cư dân thành thị 4. Cycle path : làn đường dành cho xe đạp 5. Efficiently /i'fi∫ntli/ [một cách] có năng suất, [một cách] có hiệu suất cao = effectively (adv) 6. High-rise (a) cao tầng, có nhiều tầng 7. Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng 8. Interact /,intər'ækt/ tác động qua lại 9. Liveable /'livəbl/ đáng sống 10. Neighborhood (n) khu dân cư 11. Operate /'ɒpəreit/ hoạt động, vận hành, chạy (máy) 12. Pedestrian /pi'destriən/9n) người đi bộ, khách bộ hành 13. Privacy /'privəsi/ /'praivəsi/(n) sự riêng tư 14. Roof garden: vườn trên sân thượng 15. Sense of community (np): ý thức cộng đồng 16. Sensor /'sensə[r]/ cảm biến 17. Skyscraper /'skaiskreipə[r]/ nhà chọc trời 18. Smart city : thành phố thông minh 19. Sustainable /səs'teinəbl/ (a) có thể chịu đựng được = endurable /in'djʊərəbl/ 20. Urban centre: khu đô thị, trung tâm đô thị 21. Upgrade/ˈʌpɡreɪd/ (v) nâng cấp 22. Urban planner /ˈɜːbən 'plænə(r)/(n) người / chuyên gia quy hoạch đô thị 23. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) lạc quan 24. Overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) chật ních, đông nghẹt 25. Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj) bi quan 26. Quality of life /'kwɒləti əv laɪf/ (n) chất lượng sống 27. Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) có thể tái tạo lại 28. Inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n) cư dân, người cư trú 29. Detect /dɪˈtekt/ (v) dò tìm, phát hiện ra 30. Metropolitan /,metrə'pɒlitən/ (a) [thuộc] thủ đô; ở thủ đô 31. Cosmopolitan /,kɒzmə'pɒlitən/ (a) gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ
Tài liệu liên quan
Bình luận (0)
Hiện chưa có bình luận nào, hãy trở thành người đầu tiên bình luận cho tài liệu này!