1. Antibiotic /,æntibai'ɒtik/ (n) thuốc kháng sinh (a) kháng sinh 2. Bacteria /bæk'tiəriə/ (số nhiều) vi khuẩn (số ít bacterium) 3. Balanced /'bælənst/(a) cân bằng, cân đối balance (n,v) 4. Cut down on : cắt giảm 5. Diameter /dai'æmitə[r]/ (n) đường kính 6. Disease /di'zi:z/ (n) bệnh, bệnh tật = sickness (n) = illness(n) = ailment /'eilmənt/ 7. Energy /'enədʒi/ sinh lực, nghị lực, năng lượng 8. Examine /ig'zæmin/ xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức…) 9. Fitness /'fitnis/ (n) sự mạnh khỏe, sự sung sức fitness for something (to do something): sự phù hợp, sự thích hợp 10. Food poisoning (n) ngộ độc thức ăn 11. Germ (n) vi trùng 12. Give up : từ bỏ 13. Infection (n) /in'fek∫ən/ bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm 14. Ingredient /in'gri:diənt/ thành phần 15. Life expectancy : tuổi thọ = life span= longevity 16. Muscle(n) /'mʌsl/ sức mạnh cơ bắp 17. Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/ chất dinh dưỡng 18. Organism /'ɔ:gənizəm/ sinh vật, thực thể sống 19. Press-up: động tác chống đẩy 20. Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/ một cách điều độ, hợp lí 21. Recipe /'resəpi/ cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…) 22. Regular /'regjulə[r]/ đều, đều đặn
Tài liệu liên quan
Bình luận (0)
Hiện chưa có bình luận nào, hãy trở thành người đầu tiên bình luận cho tài liệu này!